Cổng vào tri thức => Ăn mặc - Sức khỏe - Mẹo vặt => Topic started by: tinhbanvatoi on 03/09/06, 10:17 Return to Full Version
Title: Bảng Đối Chiếu Các Vật Liệu
Post by: tinhbanvatoi on 03/09/06, 10:17
Post by: tinhbanvatoi on 03/09/06, 10:17
Bảng Đối Chiếu Các Vật Liệu
Bột Bắp : Corn Starch Bột Báng : Tapioca Pearl
Bột Đậu Nành : Soya Flour
Bột Gạo Nếp : Glutinous Rice Flour
Bột Gạo Tẻ : Rice Flour
Bột Gừng : Ground Ginger
Bột Khoai Tây : Potato Starch
Bột Năng : Tapioca Starch
Bột Nổi : Baking Powder
Bột Soda : Baking Soda Bicarbonat
Củ Cải Muối : Preserved Radish
Củ Dền : Beets
Dầu Cam : Pure Orange Extract
Dầu Chanh : Pure Lemon Extract
Dầu Dừa : Imitation Coconut
Dầu Lá Dứa : Extract Pandan Flavour
Đinh Hương : Cloves
Dứa Xắt Khoanh : Pineapple Slices
Gừng : Ginger
Hạnh Nhân : Almonds
Hột Điều : Cashew
Hột Điều Đỏ : Annatto Seed
Hột Ngò : Coriander
Hoa Hồi/Tai Vị : Star Aniseed
Kim Châm : Dried Lily Flower
Lá Dứa : Pandan Leaves
Lá Thơm : Bay Leaves
Mắm Cá Linh : Salted Carp Fish
Mắm Cá Trčn : Salted Sheat Fish
Măng Tây : Asparagus
Mč Trắng : Sesame Seed
Mộc Nhĩ/Nấm Mčo :Whole Fungus
Muối Diêm : Sodium Nitrite
Nấm Mčo Trắng : White Fungus
Ngũ Vị Hương : Chinese 5 Spice
Nước Hoa Bưởi : Mali Flavour
Nước Súp Gà : Chicken Broth
Nước Tro Tàu : Lye Water
Phčn Chua : Alum
Quế Chi : Chinnamon
Sả Lemon Grass Schénanthe/Citronelle
Tàu (Đậu) Hủ Ky Tươi : Bean Curd Sheet
Thạch Cao Phi : Gypsum Powder
Thảo Quả/Tò : O Fractus
Thính Gạo : Roast Rice Powder
Thổ Tai/Phổ Tai : Dried Sea Weed
Tiểu Hồi : Cummin
Tỏi Tây : Leek
Tóc Tiên : Black Moss
Trần Bì/Vỏ Quít Khô : Chan Pei
Title: Hồi âm: Bảng Đối Chiếu Các Đơn Vị Đo Lường
Post by: tinhbanvatoi on 03/09/06, 10:18
Post by: tinhbanvatoi on 03/09/06, 10:18
Bảng Đối Chiếu Các Đơn Vị Đo Lường
Hoán chuyển Nhiệt Độ 77 ° F (Fahrenheit ) = 25° C (Celsius)
Hoán chuyển Dung Tích
c: cup; tbs: tablespoon; ts: teaspoon; oz: ounce; mL: mililiter
1C= 16TBS = 48TS = 8 OZ = 236.5ML
Hoán chuyển Trọng Lượng
lb: pound; oz: ounce; g: gram; kg: kilo
1LB = 16OZ =454G = 0.454KG
Nhiệt Độ
Độ Fahrenheit (F) Độ Celsius (C)
100° 38°
300° 149°
500° 260°
Dung Tích (đại khái)
Ľ cup = 63 ml = 2 oz.
˝ cup = 125 ml = 4 oz
1 cup = 250 ml = 8 oz.
1 lít = 33.8 oz = 1.1 qt = 4Ľ cup
1 gal = 3.8 lít
1 MC = 1 tbsp. = 15 ml. = 1 muỗng canh
1 mc = 1 tsp. = 5 ml. = 1 muỗng cà phê
1 muỗng sành VN = 2 MC
Trọng Lượng (đại khái)
1 lb. = 454 grams = 16 oz
1 kg = 2.2 lbs
Hoán chuyển Dung Tích
c: cup; tbs: tablespoon; ts: teaspoon; oz: ounce; mL: mililiter
1C= 16TBS = 48TS = 8 OZ = 236.5ML
Hoán chuyển Trọng Lượng
lb: pound; oz: ounce; g: gram; kg: kilo
1LB = 16OZ =454G = 0.454KG
Nhiệt Độ
Độ Fahrenheit (F) Độ Celsius (C)
100° 38°
300° 149°
500° 260°
Dung Tích (đại khái)
Ľ cup = 63 ml = 2 oz.
˝ cup = 125 ml = 4 oz
1 cup = 250 ml = 8 oz.
1 lít = 33.8 oz = 1.1 qt = 4Ľ cup
1 gal = 3.8 lít
1 MC = 1 tbsp. = 15 ml. = 1 muỗng canh
1 mc = 1 tsp. = 5 ml. = 1 muỗng cà phê
1 muỗng sành VN = 2 MC
Trọng Lượng (đại khái)
1 lb. = 454 grams = 16 oz
1 kg = 2.2 lbs