Góp vui cái..
Tiểu liên Đức.
Đầu tiên là khẩu này bắn đạn 4,6*30mm bắn cực nhanh và khẩu súng cực kì gọn nhẹ ,cân bằng tốt dể dùng nhưng chỉ có 1 cái nhược là quá mắc .
Còn đây là Tên gọi và Thông số kỹ thuật
PDW & Technical Specifications
Vài số liệu
PDW Technical Specifications
Overall Length: 13.38 in./ 340mm (stock closed) 21.19 in./ 541mm (stock open)
Barrel Length: 7.09 in. 180mm
Width: 1.89 in. 48mm
Height: 6.77 in. 172mm
Unloaded wt. (20 rnd. mag): 2.64 lb. 1.20 kg
Loaded with 20 rounds: 2.86 lb. 1.30 kg
Loaded with 40 rounds: 3.39 lb. 1.54 kg
PDW Technical Specifications
Overall Length: 13.38 in./ 340mm (stock closed) 21.19 in./ 541mm (stock open)
Barrel Length: 7.09 in. 180mm
Width: 1.89 in. 48mm
Height: 6.77 in. 172mm
Unloaded wt. (20 rnd. mag): 2.64 lb. 1.20 kg
Loaded with 20 rounds: 2.86 lb. 1.30 kg
Loaded with 40 rounds: 3.39 lb. 1.54 kg
4.6 x 30 Ammunition Technical Specifications
Cartridge Length: 1.5 in. 38mm
Projectile weight: 24.7 grains 1.6 g
Case length: 1.18 in. 30mm
Ballistics/Velocity: 2379 fps 725 m/sec
Ballistics/Muzzle Energy: 312 ft/lb 420 joule
Projectile composition: Copper plated solid steel bullet
PDW v. FN P90 Ammunition
PDW (4.6 x 30) P90 (5.7 x 28)
Projectile weight: 24.7 grains 31 grains
Muzzle Velocity: 2,378 f/sec 2,346 f/sec
Muzzle Energy: 310 f/lb
Armor Penetration 1.6mm Titanium/20 layers Kevlar > 200 m 150 m
Max. Effective Range: > 200 m 200 m
Con này chơi ko cẩn thận là vào tay như bỡn
Cứ súng ống thế này hèn gì mà VN dạo này toàn chơi súng bắn nhau thôi. Đề nghị treo topic này lên :lick: :lick: :lick: