CÁC TÍNH TỪ VỀ CẢM GIÁC

Started by hoatim, 29/10/07, 20:26

Previous topic - Next topic

hoatim



đắng   쓰다

cay    매우다

ngọt   달다

bùi     고소하다

chua   시다

chát   떫다

nhạt   싱겁다

mặn   짜다

nóng   뜨겁다

mát     시원하다

lạnh    춥다

ấm     따뜻하다

nhơn nhớt  미끌미끌하다

đói   고프다  (배가 고프다 đói bụng)

no   부르다   (배가 부르다  no bụng)

mệt   피곤하다

khát   말르다  (목이 말라요 khát nước)

nặng   무겁다

nhẹ    가볍다

buồn ngủ   졸리다

vui   기쁘다

buồn  심심하다

đau buồn  슬프다

hạnh phúc   행복하다

bất hạnh    불행하다

thoải mái     편하다

bất tiện    불편하다

nôn  ói   토하다

đau ốm   아프다

mền      부드럽다

cứng    딱딱하다

dẻo      말랑말랑하다

nhột     간지럽다

hồi hộp  초조하다

lo lắng  걱정하다
trên con đường một mình em về nơi chốn tha hương ,cơn đau xa người còn thắm môi hôn nhớ về ai?....~bàn tay như cố kéo những ước mơ đã mai xa rồi
những tháng năm tàn phai hình bóng thôi còn ai??

tinhphai


SEO ngành nghề, cỏ nhân tạo, chuyên sửa máy rửa bát tại hà nội, chuyên sửa chữa tivi tại nhà ở Hà Nội, đặt hàng tượng phật đồ thờ tâm linh làng nghề Sơn Đồng | Điện lạnh Bách Khoa Hà Nội